

EnduNAD là một chất bổ sung chế độ ăn uống tiên tiến được thiết kế cho những người muốn hỗ trợ sức khỏe của họ ở cấp độ tế bào và tăng mức năng lượng. Được pha chế với các thành phần như trigonelline, niacin, resveratrol, EGCG và axit alpha-lipoic, nó giúp tăng mức NAD+ – một hợp chất quan trọng hỗ trợ sản xuất năng lượng tế bào, tái tạo và trì hoãn lão hóa. Chất bổ sung này đặc biệt được khuyên dùng cho những người quan tâm đến sức khỏe trao đổi chất, phục hồi cơ bắp sau khi tập thể dục và những người muốn duy trì sức sống và trẻ trung lâu hơn.
Sự suy giảm nồng độ NAD + theo tuổi tác dẫn đến suy giảm chức năng ty thể và lão hóa tế bào nhanh hơn, vì vậy duy trì mức độ phù hợp có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể, cải thiện hiệu suất và chống lại sự mệt mỏi. Sử dụng EnduNAD thường xuyên cũng hỗ trợ sức khỏe tim mạch, trao đổi chất và chức năng nhận thức, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người có lối sống năng động hoặc căng thẳng.
Trigonelline, một alkaloid được tìm thấy trong hạt cỏ cà ri, được biết đến với tác dụng có lợi đối với sức khỏe trao đổi chất và bảo vệ thần kinh. Các nghiên cứu được công bố gần đâycho thấy trigonelline hoạt động như một tiền chất của NAD +, thúc đẩy sản xuất năng lượng trong ty thể và bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa. Trong các nghiên cứu trên người và mô hình động vật, bổ sung trigonelline đã được chứng minh là cải thiện sức mạnh cơ bắp và trì hoãn những thay đổi liên quan đến tuổi tác1. Trigonelline cũng đang được nghiên cứu trong bối cảnh bảo vệ chống lại thoái hóa thần kinh và hỗ trợ sức khỏe não bộ, làm cho nó trở thành một thành phần mạnh mẽ tiềm năng để hỗ trợ tuổi thọ và sức khỏe trao đổi chất.
L-tryptophan là một axit amin đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh điều chỉnh tâm trạng và melatonin, một hormone điều chỉnh giấc ngủ. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy bổ sung tryptophan có thể giúp giảm bớt các triệu chứng trầm cảm và cải thiện chất lượng giấc ngủ ở những người bị rối loạn tâm trạng và mất ngủ4. Hơn nữa, tryptophan ảnh hưởng đến con đường kynurenine, có liên quan đến sản xuất NAD+5. Tăng sản xuất NAD+ góp phần cải thiện quá trình trao đổi chất của tế bào và hiệu quả năng lượng tổng thể của cơ thể.
Hoa cúc chứa apigenin, một flavonoid được biết đến với đặc tính chống viêm và chống oxy hóa mạnh. Apigenin ức chế hoạt động của enzyme CD38, phân hủy NAD+, giúp duy trì mức độ cao hơn của đồng yếu tố quan trọng này. Các nghiên cứu lâm sàng trên người cho thấy apigenin làm giảm các triệu chứng lo âu và hỗ trợ chức năng nhận thức6. Nó cũng giúp bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa đồng thời giảm nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh.
EGCG (epigallocatechin gallate) là polyphenol quan trọng nhất trong trà xanh, có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm mạnh mẽ. EGCG cũng hỗ trợ chức năng ty thể, dẫn đến tăng nồng độ NAD+ trong cơ thể, do đó cải thiện chuyển hóa năng lượng và hoạt động tổng thể của tế bào7. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng trên người đã chỉ ra rằng bổ sung EGCG có thể cải thiện sức khỏe tim mạch bằng cách giảm mức cholesterol LDL và cải thiện chức năng nội mô mạch máu8.
Resveratrol là một trong những polyphenol được nghiên cứu tốt nhất, được biết đến với tác dụng tăng cường sức khỏe, đặc biệt là trong bối cảnh tuổi thọ và chống lão hóa. Resveratrol đã được chứng minh là kích hoạt sirtuins, các enzym điều chỉnh mức NAD+ và ảnh hưởng đến quá trình lão hóa tế bào9. Các nghiên cứu cũng cho thấy resveratrol hỗ trợ sức khỏe tim mạch10, cải thiện chức năng nhận thức11 và giảm viêm trong cơ thể12.
Axit alpha-lipoic là một chất chống oxy hóa mạnh hoạt động trong cả môi trường nước và chất béo để bảo vệ tế bào khỏi tác hại của quá trình oxy hóa một cách hiệu quả. Nghiên cứu13 cho thấy ALA làm tăng tỷ lệ NAD + với NADH, kích hoạt các enzym chính chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng trong tế bào. Kết quả là đốt cháy chất béo nhanh chóng và giảm tích trữ chất béo trong tế bào cơ. Ngoài ra, các nghiên cứu lâm sàng14 cho thấy ALA cải thiện chức năng trao đổi chất, đặc biệt là liên quan đến chuyển hóa glucose và giảm các triệu chứng bệnh thần kinh tiểu đường.
Chiết xuất quả tiêu đen với tới 95% piperine. Piperine, hợp chất hoạt tính chính trong tiêu đen, được biết đến với khả năng cải thiện sinh khả dụng của các hợp chất khác, do đó tăng hiệu quả của chúng. Các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng piperine có thể cải thiện đáng kể sự hấp thụ resveratrol15, vitamin B6 và các thành phần hoạt tính khác, tăng cường tác dụng của chúng đối với mức NAD+ và sức khỏe tổng thể.
Niacin, còn được gọi là vitamin B3, là một trong những tiền chất chính của NAD+. Trong các nghiên cứu lâm sàng, bổ sung niacin đã được chứng minh là làm tăng nồng độ NAD+ trong cơ thể một cách hiệu quả, giúp cải thiện sức khỏe trao đổi chất và chức năng nhận thức16. Niacin cũng hỗ trợ sức khỏe làn da và hệ thần kinh, đồng thời có tác dụng tích cực đến mức cholesterol, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Vitamin B6 rất cần thiết cho quá trình chuyển hóa protein bình thường và sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và dopamine. Kết hợp với niacin và các vitamin B khác, vitamin B6 hỗ trợ sản xuất NAD+, ảnh hưởng tích cực đến năng lượng tế bào. Nghiên cứu lâm sàng17 chỉ ra rằng bổ sung vitamin B6 có thể cải thiện chức năng nhận thức, giảm các triệu chứng trầm cảm và hỗ trợ sức khỏe hệ thống miễn dịch.
EnduNAD nên được sử dụng như thế nào? | + |
Ai có thể sử dụng EnduNAD? | + |
Khi nào tôi có thể mong đợi hiệu quả của việc sử dụng EnduNAD? | + |
Bao bì của EnduNAD là bao nhiêu? | + |
EnduNADKhẩu phần: 2 viên nangKhẩu phần trên mỗi hộp: 30 |
||
Thành phần hoạt tính | Số lượng mỗi khẩu phần | |
---|---|---|
Chiết xuất hạt cỏ cà ri [2% Trigonelline] | 300,00 mg | |
L-Tryptophan | 200,00 mg | |
Chiết xuất hoa cúc [5% Apigenins] | 150,00 mg | |
Chiết xuất lá trà xanh [40% EGCG] | 150,00 mg | |
Chiết xuất quả nho [2% Resveratrol] | 50,00 mg | |
Axit Alpha Lipoic (ALA) | 50,00 mg | |
Chiết xuất trái cây tiêu đen [95% Piperine] – BioPerine® | 2,00 mg | |
Niacin | 250,00 mg (1563%*) | |
Vitamin B6 | 2,80 mg (200%*) |
* NRV – Giá trị tham chiếu chất dinh dưỡng
NGUYÊN LIỆU: Chiết xuất hạt cỏ cà ri (Trigonella foenum-graecum) [2% Trigonelline]; Niacinamide (Niacin); Chất tráng men (vỏ viên nang) – Hydroxypropyl Methylcellulose; L-tryptophan; Chiết xuất hoa cúc (Matricaria hoa cúc) [5% Apigenins]; Chiết xuất lá trà xanh (Camellia sinensis) [40% EGCG]; Chiết xuất quả nho (Vitis vinifera) [2% Resveratrol]; Axit Alpha Lipoic (ALA); sợi keo; Pyridoxal 5'-Phosphate (Vitamin B6); Chiết xuất trái cây tiêu đen (Piper nigrum) [95% Piperine] – BioPerine®.
BioPerine® là nhãn hiệu đã đăng ký của Sabinsa.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG: Liều khuyến nghị hàng ngày - 2 viên - rửa sạch với 300 ml nước. Không tiêu thụ khi bụng đói.
THẬN TRỌNG: Không vượt quá liều khuyến cáo hàng ngày. Không thích hợp cho trẻ em, bà mẹ mang thai hoặc cho con bú. Chứa 60 mg EGCG mỗi khẩu phần hàng ngày. Không tiêu thụ một lượng 800 hàng ngày mg (-)-epigallocatechin-3-gallate trở lên. Đừng dùng nó như một sự thay thế cho một chế độ ăn uống cân bằng đa dạng hoặc một lối sống lành mạnh. Chế độ ăn uống cân bằng và lối sống lành mạnh là điều cần thiết.
BỘ NHỚ: Tránh ánh nắng trực tiếp ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh xa tầm nhìn và tầm với của trẻ em.
TỐT NHẤT TRƯỚC KHI KẾT THÚC / SỐ LÔ: Xem đáy chai.
NƯỚC SẢN XUẤT: Liên minh châu Âu.
TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 43.20 g
1 Do hàm lượng niacin
2 Do hàm lượng của witamin B6
3 https://doi.org/10.1038/s42255-024-00997-x
4 https://doi.org/10.1093/nutrit/nuab027
5 https://doi.org/10.1016/j.exger.2020.110841
6 https://doi.org/10.7762/cnr.2024.13.2.139
7 https://doi.org/10.1021/acs.jafc.8b00364
8 https://doi.org/10.1080/09637486.2016.1196655
9 https://doi.org/10.1016/j.arr.2023.101936
10 https://doi.org/10.1161/CIRCRESAHA.118.312498
11 https://doi.org/10.5114/aoms.2019.85463
12 https://doi.org/10.1016/j.jff.2022.105360
13 https://doi.org/10.1007/s00125-012-2530-4
14 https://doi.org/10.3390/nu15010018
15 https://doi.org/10.1002/mnfr.201100117
16 https://doi.org/10.1016/j.cmet.2020.04.008
17 https://doi.org/10.1002/hup.2852