

Quan tâm hàm lượng chất béo bình thường của cơ thể là vô cùng quan trọng đối với sức khỏe con người. Nồng độ chất béo cao kéo dài là một trong những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Chế độ ăn uống nghèo nàn, căng thẳng, chất kích thích hoặc thiếu hoạt động thể chất, trong số những người khác, có thể dẫn đến tình trạng như vậy.
Lipid Control Plus là một chất bổ sung độc đáo vào chế độ ăn uống, hỗ trợ duy trì mức cholesterol bình thường. Nhờ các thành phần, nó có thể ngăn ngừa sự tích tụ chất béo, tạo điều kiện loại bỏ chúng và góp phần vào quá trình trao đổi chất thích hợp của chúng. Ngoài ra, thành phần của sản phẩm đã được làm giàu với các thành phần giúp gan hoạt động bình thường và hỗ trợ duy trì sức khỏe của tim.
Sự kết hợp chất lượng cao nhất của chiết xuất hoa đinh hương và chiết xuất hoa dâu Ý. Hoa dâu Ý được sử dụng trong y học cổ truyền châu u để hỗ trợ sức khỏe gan do hàm lượng chất chống oxy hóa và tác dụng giảm các dấu hiệu viêm đã được chứng minh. Mặt khác, hoa đinh hương được đánh giá cao nhờ hàm lượng flavonoid cao và tác dụng bảo vệ gan. Tác dụng hiệp đồng của cả hai thành phần ảnh hưởng đến gen Nrf2, gen này chịu trách nhiệm giải độc gan và tăng hoạt động chống oxy hóa. Hepure™ là một thành phần độc đáo hỗ trợ sức khỏe của gan và quá trình giải độc của cơ thể.
Atisô là một loài cây lâu năm thuộc họ cúc. Nó thể hiện tác dụng bảo vệ gan, kháng khuẩn và giảm cholesterol và chất béo trung tính. Nó thúc đẩy dòng chảy trong ống dẫn mật và hỗ trợ quá trình loại bỏ chất độc ra khỏi cơ thể. Ngoài ra, nó cũng là một nguồn chất chống oxy hóa tuyệt vời, và các polyphenol và flavonoid chứa trong nó cũng có tác dụng chống viêm.
L-ornithine L-aspartate là một dẫn xuất của ornithine, một axit amin đóng vai trò chính trong chu trình urê. Nó tham gia vào hai trong số các quá trình giải độc quan trọng nhất diễn ra trong cơ thể. Nó được sử dụng như một chất hỗ trợ trong các rối loạn gan có nguồn gốc khác nhau, chẳng hạn như sau nghiện rượu, do thuốc hoặc do virus.
Chiết xuất ô liu châu u chứa 3% hydroxytyrosol. Hydroxytyrosol là một polyphenol có tác dụng chống oxy hóa và chống xơ vữa động mạch, đã được chứng minh trong các nghiên cứu lâm sàng 6. Nó góp phần làm giảm mức cholesterol LDL xấu trong khi duy trì mức cholesterol HDL tốt và làm giảm mức độ các dấu hiệu cho thấy sự gia tăng kháng insulin. Các nhà nghiên cứu nói rằng, nó có thể là chìa khóa trong việc đảo ngược tác dụng phụ của chế độ ăn nhiều chất béo.
Chiết xuất củ nghệ chứa tới 85% curcuminoids. Ngăn chặn sự tích tụ chất béo và tạo điều kiện loại bỏ chúng qua gan. Nó cũng góp phần làm giảm mức cholesterol xấu, điều này đã được xác nhận trong một nghiên cứu7. Phân tích kết quả nghiên cứu cho thấy sự kết hợp giữa Curcumin C3 Complex® và BioPerine® (cũng có trong Lipid Control Plus) làm giảm các dấu hiệu chất béo gây xơ vữa, bao gồm cả non-HDL và Lp (a) cholesterol, trong khi cho thấy sự gia tăng mức HDL.
Tỏi là một loại củ dùng trong ẩm thực và tăng cường sức khỏe. Nó ảnh hưởng đến việc duy trì mức cholesterol bình thường và hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Ngoài ra, chất allicin chứa trong đầu tỏi có khả năng kháng khuẩn rất tốt, giúp tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể.
Choline, còn được gọi là vitamin B4, là một hợp chất hóa học hữu cơ tham gia vào nhiều quá trình trong cơ thể. Nó góp phần duy trì sự trao đổi chất béo bình thường. Ngoài ra, nó cũng ảnh hưởng đến việc duy trì sức khỏe và chức năng của gan, điều này đặc biệt quan trọng khi xử lý các vấn đề về chất béo kém của cơ thể.
Chiết xuất hạt tiêu đen chứa 95% piperine. Cùng với phức hợp Curcumin C3® cũng có trong thực phẩm bổ sung giúp cải thiện các chỉ số chất béo do xơ vữa của cơ thể. Ngoài ra, nó giúp làm sạch gan và hỗ trợ chức năng của nó bằng cách tăng cường lưu thông máu trong các mạch máu và mao mạch.
Nên dùng Lipid Control Plus như thế nào? | + |
Ai có thể dùng Lipid Control Plus? | + |
Khi nào tôi có thể thấy hiệu quả của việc sử dụng Lipid Control Plus? | + |
Một hộp Lipid Control Plus đủ dùng bao lâu? | + |
Lipid Control PlusMột lần dùng: 2 viênSố lần dùng mỗi hộp: 30 |
||
Hoạt chất | Số lượng mỗi lần dùng | |
---|---|---|
Chiết xuất hoa đinh hương & Chiết xuất hoa dâu tây Ý – Hepure™ | 340,00 mg | |
Chiết xuất lá atisô [2,5% Cynarin] | 200,00 mg | |
L-Ornithine L-Aspartate | 200,00 mg | |
Chiết xuất lá ô liu hữu cơ [3% Hydroxytyrosol] – Oli-Ola™ | 170,00 mg | |
Chiết xuất củ nghệ [85% Curcuminoids] – Curcumin C3 Complex® | 100,00 mg | |
Chiết xuất củ tỏi [6% Allin, 3% Allicin] | 60,00 mg | |
Choline | 50,00 mg | |
Chiết xuất hạt tiêu đen [95% Piperine] – BioPerine® | 5,00 mg |
THÀNH PHẦN: Chiết xuất hoa đinh hương (Syzygium aromaticum) và chiết xuất hoa dâu tây Ý (Helichrysum italicum) – Hepure™; Vỏ nang – Hydroxypropyl Methylcellulose; Chiết xuất lá atisô (Cynara scolymus) [2,5% Cynarin]; L-Ornithine L-Aspartate; Chiết xuất lá ô liu hữu cơ (Olea europaea) [3% Hydroxytyrosol] – Oli-Ola™; L-Choline Bitartrate; Chiết xuất củ nghệ (Curcuma longa) [85% Curcuminoids] – Curcumin C3 Complex®; Chiết xuất củ tỏi(Allium sativum) [6% Allin, 3% Allicin]; Chiết xuất hạt gạo (Oryza sativa); Chiết xuất hạt tiêu đen (Piper nigrum) [95% Piperine] – BioPerine®.
Hepure™ và Oli-Ola™ là thương hiệu đã đăng ký của Nexira.
BioPerine® và Curcumin C3 Complex® là thương hiệu đã đăng ký của Sabinsa.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG: Liều dùng khuyến nghị hàng ngày – 2 viên – dùng với 300ml nước.
THẬN TRỌNG: Không vượt quá liều khuyến cáo hàng ngày. Không thích hợp cho trẻ em, bà mẹ mang thai hoặc cho con bú. Không dùng thay thế cho một chế độ ăn uống cân bằng đa dạng hoặc một lối sống lành mạnh. Chế độ ăn uống cân bằng và lối sống lành mạnh là điều cần thiết.
BẢO QUẢN: Bảo quản nơi khô ráo ở nhiệt độ phòng trong hộp đậy kín. Bảo quản xa tầm tay trẻ nhỏ.
TỐT NHẤT TRƯỚC KHI KẾT THÚC / SỐ LÔ: Xem đáy bao bì.
NHÀ SẢN XUẤT: NuviaLab LLC, 501 Silverside Rd, Ste 105, Wilmington, DE 19809, USA.
QUỐC GIA XUẤT XỨ: Liên minh Châu u.
KHỐI LƯỢNG THỰC: 45.00 g
1 Do chứa atisô
2 Do chứa tỏi
3 Do chứa choline
4 Do chứa hạt tiêu đen
5 Do chứa củ nghệ
6 https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7565717/
7 https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28735818/