

Uticarin là một chất bổ sung chế độ ăn uống cho những người muốn chăm sóc sức khỏe đường tiết niệu và tăng cường hệ thống miễn dịch của họ. Nhiễm trùng đường tiết niệu là một vấn đề rất phổ biến, đặc biệt là ở phụ nữ. Người ta ước tính rằng gần 50% phụ nữ và 12% nam giới sẽ trải nghiệm chúng ít nhất một lần trong đời và nguy cơ nhiễm trùng tăng theo tuổi tác7. Uticarin đặc biệt được khuyên dùng cho những người bị nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát, vì nó có chứa các thành phần như D-mannose và chiết xuất nam việt quất, giúp loại bỏ vi khuẩn và bảo vệ chống tái phát. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ chức năng đường tiết niệu, chức năng thận và chức năng bài tiết nước tiểu nhờ chiết xuất trà xanh, cây tầm ma và bồ công anh. Uticarin lý tưởng cho những người có hệ thống miễn dịch bị tổn thương, vì nó chứa chất chống oxy hóa và vitamin C và D, hỗ trợ thêm cho hệ thống phòng thủ tự nhiên của cơ thể.
Chọn Uticarin - lá chắn tự nhiên của bạn chống lại nhiễm trùng và quên đi các vấn đề về bàng quang!
D-mannose là một loại đường đơn giản được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại trái cây. Nó được biết đến với hiệu quả của nó trong việc ngăn ngừa và làm sạch nhiễm trùng đường tiết niệu. D-mannose hoạt động bằng cách gắn vào vi khuẩn E. coli (Escherichia coli), là mầm bệnh chính gây ra các bệnh nhiễm trùng này. Vi khuẩn E. coli có xu hướng bám vào thành bàng quang bằng fimbriae của chúng, nhưng D-mannose liên kết với các fimbriae này, tạo thành một phức hợp sau đó được tuôn ra khỏi cơ thể khi đi tiểu. Thông qua cơ chế này, D-mannose ngăn chặn hiệu quả vi khuẩn E. coli xâm chiếm đường tiết niệu, giảm nguy cơ nhiễm trùng. Không giống như kháng sinh, D-mannose không phá vỡ hệ thực vật đường ruột tự nhiên, làm cho nó an toàn để sử dụng lâu dài và không góp phần vào sự phát triển của kháng kháng sinh. Các nghiên cứu cho thấy sử dụng D-mannose thường xuyên bảo vệ chống lại nhiễm trùng tái phát với hiệu quả tương tự như kháng sinh5.
Chiết xuất quả nam việt quất chứa tới 10% proanthocyanidins, thành phần chịu trách nhiệm về tác dụng có lợi đối với sức khỏe đường tiết niệu. Proanthocyanidins (PAC) là các hợp chất hoạt tính sinh học mạnh khiến vi khuẩn khó bám vào thành bàng quang và đường tiết niệu, ngăn ngừa sự xâm chiếm và phát triển của nhiễm trùng đường tiết niệu8,9. Tác dụng của proanthocyanidins chủ yếu là ngăn ngừa vi khuẩn gây bệnh bám vào thành tế bào biểu mô, đồng thời không ảnh hưởng đến vi khuẩn khỏe mạnh như Lactobacillus. Điều này cho phép tác dụng chống bám dính chọn lọc chỉ nhắm vào vi khuẩn gây bệnh, đồng thời duy trì tính toàn vẹn và cân bằng của các chủng lợi khuẩn khỏe mạnh có trong đường tiết niệu và đường tiêu hóa.
Chiết xuất lá trà xanh được chuẩn hóa đến 40% EGCG (epigallocatechin gallate) có nhiều lợi ích cho đường tiết niệu, đặc biệt là trong việc phòng ngừa và thanh thải nhiễm trùng đường tiết niệu. EGCG có đặc tính kháng khuẩn mạnh giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn như Escherichia coli, chịu trách nhiệm cho hầu hết các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu10. EGCG cũng hỗ trợ giải độc cơ thể bằng cách kích thích chức năng thận, giúp đào thải độc tố và chất lỏng dư thừa, ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe đường tiết niệu. Ngoài ra, đặc tính chống viêm của nó có thể làm giảm viêm trong cơ thể, hỗ trợ sức khỏe mô và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Bồ công anh có nhiều công dụng, đặc biệt là trong bối cảnh hỗ trợ sức khỏe tiết niệu và giải độc cơ thể. Nó góp phần vào hoạt động đúng đắn của thận và bàng quang. Tác dụng lợi tiểu của nó giúp loại bỏ chất lỏng dư thừa ra khỏi cơ thể, hỗ trợ sức khỏe thận và giảm giữ nước. Kết quả là, nó cũng hỗ trợ trong việc loại bỏ độc tố, giúp cải thiện chức năng tiết niệu tổng thể. Bồ công anh cũng chứa chất chống oxy hóa bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do stress oxy hóa, hỗ trợ sức khỏe ở cấp độ tế bào. Ngoài ra, chiết xuất bồ công anh có đặc tính chống viêm có thể giúp giảm viêm, bao gồm cả trong đường tiết niệu, có lợi cho những người bị nhiễm trùng tái phát11.
Chiết xuất hoa hồng là một nguồn tuyệt vời của vitamin C tự nhiên và có khả năng sinh học cao, làm cho nó trở thành một trong những nguồn giàu vitamin C nhất và một chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp bảo vệ cơ thể khỏi stress oxy hóa và các gốc tự do. Ngoài ra, nó hỗ trợ hoạt động đúng đắn của thận và bàng quang và có đặc tính lợi tiểu nhẹ, do đó hỗ trợ giải độc cơ thể và sức khỏe thận bằng cách giúp loại bỏ chất lỏng và độc tố dư thừa.
Chiết xuất lá tầm ma được tiêu chuẩn hóa thành 4% polyphenol hỗ trợ sức khỏe tiết niệu theo nhiều cách. Đầu tiên, nó có tác dụng lợi tiểu, giúp tăng lượng nước tiểu và hỗ trợ sức khỏe của thận và bàng quang. Bằng cách loại bỏ chất lỏng dư thừa, chiết xuất giúp loại bỏ độc tố và giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu. Ngoài ra, các polyphenol trong cây tầm ma có đặc tính chống viêm thúc đẩy giảm viêm trong đường tiết niệu, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng bàng quang. Chiết xuất cây tầm ma cũng hữu ích trong việc làm giảm các triệu chứng liên quan đến tăng sản tuyến tiền liệt lành tính ở nam giới12, có thể thúc đẩy lưu lượng nước tiểu tốt hơn và giảm tần suất đi tiểu vào ban đêm. Nhờ đặc tính kháng khuẩn và chống oxy hóa, cây tầm ma hỗ trợ sức khỏe của toàn bộ đường tiết niệu, bảo vệ nó khỏi tổn thương gốc tự do.
Vitamin D hỗ trợ hệ thống miễn dịch trong cuộc chiến chống nhiễm trùng, bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu. Nó hoạt động bằng cách tăng cường phản ứng miễn dịch của cơ thể, giúp nó chống lại vi khuẩn chịu trách nhiệm về nhiễm trùng hiệu quả hơn. Các nghiên cứu cho thấy những người có hàm lượng vitamin D thấp có thể dễ bị nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát hơn vì vitamin ảnh hưởng đến việc sản xuất peptide kháng khuẩn, chẳng hạn như cathelicidin, giúp loại bỏ vi khuẩn khỏi đường tiết niệu13. Vitamin D cũng giúp điều chỉnh nồng độ canxi và phốt pho, rất quan trọng đối với chức năng thận thích hợp và ngăn ngừa sự hình thành sỏi thận.
Uticarin nên được sử dụng như thế nào? | + |
Ai có thể sử dụng Uticarin? | + |
Khi nào tôi có thể mong đợi tác dụng của việc sử dụng Uticarin? | + |
Bao bì của Uticarin đủ trong bao lâu? | + |
UticarinKích thước phục vụ: 2 viên nangKhẩu phần trên mỗi container: 30 |
||
Hoạt chất | Số lượng mỗi khẩu phần | |
---|---|---|
D-Mannose | 400,00 mg | |
Chiết xuất trái cây nam việt quất [10% Proanthocyanidin] – Exocyan™ Cran 10G | 360,00 mg | |
Chiết xuất lá trà xanh [40% EGCG] | 200,00 mg | |
Chiết xuất rễ bồ công anh | 100,00 mg | |
Chiết xuất trái cây hoa hồng, trong đó: Vitamin C |
50,00 mg 35,00 mg (44%*) |
|
Chiết xuất lá tầm ma [4% Polyphenol] | 50,00 mg | |
Vitamin D – Vita-algae D® | 10,00 µg (200%*) |
* NRV – Giá trị tham khảo dinh dưỡng
NGUYÊN LIỆU: D-Mannose; Chiết xuất trái cây nam việt quất (Vaccinium macrocarpon) [10% Proanthocyanidin] – Exocyan™ Cran 10G; Đại lý kính (Capsule Shell) – Hydroxypropyl Methylcellulose; Chiết xuất lá trà xanh (Camellia sinensis) [40% EGCG]; Chiết xuất rễ bồ công anh (Taraxacum officinale); Chiết xuất trái cây hoa hồng (Chó hoa hồng) [70% Vitamin C]; Chiết xuất lá tầm ma ( Mề đay dioica) [4% Polyphenols]; Sợi keo; Silicon Dioxide; Cholecalciferol (Vitamin D) – Vita-algae D®.
Exocyan™ là thương hiệu của Nexira.
Vita-algae D® là nhãn hiệu đã đăng ký của Cambridge Commodities Ltd.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG: Liều khuyến cáo hàng ngày – 2 viên nang – rửa sạch với 300 ml nước. Không tiêu thụ khi bụng đói.
THẬN TRỌNG: Không vượt quá liều khuyến cáo hàng ngày. Không thích hợp cho trẻ em, bà mẹ mang thai hoặc cho con bú. Chứa 80 mg EGCG mỗi khẩu phần hàng ngày. Không tiêu thụ một lượng hàng ngày 800 mg (-)-epigallocatechin-3-gallate trở lên. Đừng dùng nó như là một thay thế cho một chế độ ăn uống cân bằng đa dạng hoặc một lối sống lành mạnh. Chế độ ăn uống cân bằng và lối sống lành mạnh là rất cần thiết.
BỘ NHỚ: Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp ở nơi khô ráo và thoáng mát. Để xa tầm nhìn và tầm với của trẻ em.
TỐT NHẤT TRƯỚC KHI KẾT THÚC / SỐ LÔ: Xem đáy chai.
NƯỚC XUẤT XỨ: Liên minh châu Âu.
TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 43.20 g
1 Do hàm lượng trà xanh
2 Do nội dung của bồ công anh
3 Do nội dung của nước hoa hồng
4 Do nội dung của cây tầm ma
5 https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7395894/
6 https://doi.org/10.1002/14651858.cd001321.pub6
7 https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK572335/
8 https://doi.org/10.1002%2F14651858.CD001321.pub6span>
9 https://doi.org/10.1001/jama.2023.7761
10 https://doi.org/10.3389/fmicb.2013.00162
11 https://doi.org/10.3390/molecules28135022
12 https://doi.org/10.5812%2Fircmj.2386
13 https://doi.org/10.1016%2Fj.sjbs.2020.08.008